Có 2 kết quả:

家蝇 jiā yíng ㄐㄧㄚ ㄧㄥˊ家蠅 jiā yíng ㄐㄧㄚ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

house fly

Từ điển Trung-Anh

house fly